Có 2 kết quả:

机械能 jī xiè néng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄋㄥˊ機械能 jī xiè néng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mechanical energy

Từ điển Trung-Anh

mechanical energy